Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
schoolmate


school·mate [schoolmate schoolmates] BrE [ˈskuːlmeɪt] NAmE [ˈskuːlmeɪt] noun (especially BrE)
= school friend

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.