Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scheduler


sched·uler [scheduler schedulers] BrE [ˈʃedjuːlə(r)] ; NAmE [ˈskedʒuːlər] noun
The President's schedulers allowed 90 minutes for TV interviews.
Main entry:schedulederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "schedule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.