Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
saucer



sau·cer [saucer saucers] BrE [ˈsɔːsə(r)] NAmE [ˈsɔːsər] noun
a small shallow round dish that a cup stands on; an object that is shaped like this
cups and saucers
see also flying saucer

Word Origin:
Middle English (denoting a condiment dish): from Old French saussier(e) ‘sauce boat’, probably suggested by late Latin salsarium.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saucer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.