Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sarcastically


sar·cas·tic·al·ly BrE [sɑːˈkæstɪkli] ; NAmE [sɑːrˈkæstɪkli] adverb
‘John can't come.’ ‘What a shame,’ my brother said sarcastically.
Main entry:sarcasticderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.