Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sandbag


sand·bag [sandbag sandbags sandbagged sandbagging] noun, verb BrE [ˈsændbæɡ] NAmE [ˈsændbæɡ]
noun
a bag filled with sand used to build a wall as a protection against floods or explosions
 
verb (-gg-)
1. ~ sth to put ↑sandbags in or around sth as protection against floods or explosions
2. ~ sb (informal, especially NAmE)to attack sb by criticizing them strongly; to treat sb badly
Verb forms:
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sandbag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.