Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
salami slicing


saˈlami slicing 7 [salami slicing] BrE NAmE noun uncountable (informal)
the act of removing sth gradually by small amounts at a time
Local rail services have been withdrawn by a process of salami slicing.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.