Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
saki


sake 2 [sake sakes] (also saki)BrE [ˈsɑːki] NAmE [ˈsɑːki] noun uncountable
a Japanese alcoholic drink made from rice
see also sake 1


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.