Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
safety net


ˈsafety net [safety net safety nets] BrE NAmE noun
1. an arrangement that helps to prevent disaster if sth goes wrong
a financial safety net
people who have fallen through the safety net and ended up homeless on the streets
2. a net placed underneath ↑acrobats, etc. to catch them if they fall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.