Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
saddle up


ˌsaddle ˈup | ˌsaddle sthˈup derived
to put a ↑saddle on a horse
He saddled up and rode off.
Main entry:saddlederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.