Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
run-of-the-mill


ˌrun-of-the-ˈmill [run-of-the-mill] BrE NAmE adjective (often disapproving)
ordinary, with no special or interesting features
a run-of-the-mill job

Example Bank:
I didn't want to do just a run-of-the-mill job.
These should be run-of-the-mill problems to the experienced manager.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.