Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
run something up


ˌrun sthˈup derived
1. to allow a bill, debt, etc. to reach a large total
Syn: accumulate
How had he managed to run up so many debts?
2. to make a piece of clothing quickly, especially by sewing
to run up a blouse
3. to raise sth, especially a flag
Main entry:runderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.