Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
run somebody in


ˌrun sbˈin derived
(old-fashioned, informal)to arrest sb and take them to a police station
Main entry:runderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.