Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
run after somebody


I. ˌrun ˈafter sb derived
(informal)to try to have a romantic or sexual relationship with sb
Syn: pursue
He's always running after younger women.
Main entry:runderived
 
II. ˌrun ˈafter sb/sth derived
to run to try to catch sb/sth
Syn: pursue
Main entry:runderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.