Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rubber-stamp


ˌrubber-ˈstamp [rubber-stamp rubber-stamps rubber-stamped rubber-stamping] BrE NAmE verb ~ sth (often disapproving)
to give official approval to a law, plan, decision, etc, especially without considering it carefully
The council just rubber-stamps decisions made by a higher authority.
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.