Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rub somebody out


ˌrub sbˈout derived
(NAmE, slang)to murder sb
Main entry:rubderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.