Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
royal icing


ˌroyal ˈicing 7 [royal icing] BrE NAmE noun uncountable (BrE)
a hard white covering for a fruit cake, made with sugar and the white part of eggs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.