Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rowan



rowan [rowan rowans] BrE [ˈrəʊən] NAmE [ˈroʊən] BrE [ˈraʊən] NAmE [ˈraʊən] (also ˈrowan tree, ˌmountain ˈash) noun
a small tree that has red berries in the autumn/fall
See also:mountain ash

Word Origin:
late 15th cent. (originally Scots and northern English): of Scandinavian origin; compare with Norwegian rogn.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rowan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.