Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rough somebody up


ˌrough sbˈup derived
(informal)to hurt sb by hitting or kicking them
He claimed that guards had roughed him up in prison.
Main entry:roughderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.