Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
roof rack


ˈroof rack [roof rack] BrE NAmE (also ˈluggage rack especially in NAmE) noun
a metal frame fixed to the roof of a car and used for carrying bags, cases and other large objects
See also:luggage rack


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.