Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
roller skate



ˈroller skate [roller skate roller skates roller skated roller skating] BrE NAmE (also skate)noun, verb
noun
a type of boot with two pairs of small wheels attached to the bottom
a pair of roller skates
Derived Word:roller skating
 
verb intransitive
to move over a hard surface wearing ↑roller skates
Verb forms:
 
See also:skate skating


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.