Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rodeo



rodeo [rodeo rodeos] BrE [ˈrəʊdiəʊ] NAmE [ˈroʊdioʊ] BrE [rəʊˈdeɪəʊ] NAmE [roʊˈdeɪoʊ] noun (pl. rodeos)
a public competition, especially in the US, in which people show their skill at riding wild horses and catching ↑cattle with ropes

Word Origin:
mid 19th cent.: from Spanish, from rodear ‘go round’, based on Latin rotare ‘rotate’.

Related search result for "rodeo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.