Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rock salt


ˈrock salt [rock salt] BrE NAmE noun uncountable
a kind of salt that comes from the ground


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.