Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
roasting


roast·ing [roasting roastings] adjective, noun BrE [ˈrəʊstɪŋ] NAmE [ˈroʊstɪŋ]
adjective
1. only before noun used for ↑roasting meat, vegetables, etc
a roasting dish
2. (also ˌroasting ˈhot)so hot that you feel uncomfortable
a roasting hot day
Idiom:give get a roasting
 
noun uncountable, singular (slang)
an occasion when a woman has sex with more than one man
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.