Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
roadrunner



road·run·ner [roadrunner roadrunners] BrE [ˈrəʊdrʌnə(r)] NAmE [ˈroʊdrʌnər] noun
a N American bird of the ↑cuckoo family, that lives in desert areas and can run very fast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.