Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
riposte


I. ri·poste [riposte ripostes riposted riposting] BrE [rɪˈpɒst] NAmE [rɪˈpoʊst] noun (formal)
1. a quick and clever reply, especially to criticism
Syn: retort
a witty riposte
2. a course of action that takes place in response to sth that has happened
The US delivered an early riposte to the air attack.

Word Origin:
early 18th cent.: from French risposte (noun), risposter (verb), from Italian risposta ‘response’.
 
II. ri·poste verb + speech
Main entry:ripostederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "riposte"
  • Words pronounced/spelled similarly to "riposte"
    repast riposte

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.