Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ring something up


ˌring sthˈup derived
to enter the cost of goods being bought in a shop/store on a ↑cash register by pressing the buttons; to make sales of a particular value
She rang up all the items on the till.
The company rang up sales of $166 million last year.
Main entry:ringderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.