Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ring in


ˌring ˈin derived
(BrE)to telephone a television or radio show, or the place where you work
People from all over the country have been ringing in to make donations.
Sue has rung in sick.
Main entry:ringderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.