Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
right wing


the ˌright ˈwing [right wing right wings] BrE NAmE noun
1. singular + singular or plural verb the part of a political party whose members are least in favour of social change
He is on the right wing of the party.
2. countable, uncountable an attacking player or a position on the right side of the field in a sports game
Opp: left wing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.