Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ride something out


ˌride sthˈout derived
to manage to survive a difficult situation or time without having to make great changes
Do you think we can ride out the recession?
Main entry:ridederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.