Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rice pudding


ˌrice ˈpudding [rice pudding] BrE NAmE noun uncountable, countable
a ↑dessert (= a sweet dish) made from rice cooked with milk and sugar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.