Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
revoke


re·voke [revoke revokes revoked revoking] BrE [rɪˈvəʊk] NAmE [rɪˈvoʊk] verb ~ sth (formal)
to officially cancel sth so that it is no longer valid
Verb forms:

Word Origin:
late Middle English: from Old French revoquer or Latin revocare, from re- ‘back’ + vocare ‘to call’.

Example Bank:
Your licence may be revoked at any time.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revoke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.