Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
resurface


re·sur·face [resurface resurfaces resurfaced resurfacing] BrE [ˌriːˈsɜːfɪs] NAmE [ˌriːˈsɜːrfɪs] verb
1. intransitive to come to the surface again after being underwater or under the ground
The submarine resurfaced.
• (figurative)All the old hostilities resurfaced when they met again.
2. transitive ~ sth to put a new surface on a road, path, etc.
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.