Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
reptile



rep·tile [reptile reptiles] BrE [ˈreptaɪl] NAmE [ˈreptaɪl] NAmE [ˈreptl] noun
any animal that has cold blood and skin covered in ↑scales, and that lays eggs. Snakes, ↑crocodiles and ↑tortoises are all reptiles.
compare amphibian
Derived Word:reptilian

Word Origin:
late Middle English: from late Latin, neuter of reptilis, from Latin rept- ‘crawled’, from the verb repere.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.