Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
reopening


re·open·ing [reopening reopenings] BrE [ˌriːˈəʊpənɪŋ] ; NAmE [ˌriːˈoʊpənɪŋ] noun uncountable, singular
an exhibition to mark the reopening of the gallery
There were moves to force a reopening of the debate.
Main entry:reopenderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.