Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
remoteness


re·mote·ness BrE [rɪˈməʊtnəs] ; NAmE [rɪˈmoʊtnəs] noun uncountable
the geographical remoteness of the island
His remoteness made her feel unloved.
Main entry:remotederived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.