Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
reliably


re·li·ably BrE [rɪˈlaɪəbli] ; NAmE [rɪˈlaɪəbli] adverb
I am reliably informed (= told by sb who knows the facts) that the company is being sold.
Main entry:reliablederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.