Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
relevance


rele·vance BrE [ˈreləvəns] ; NAmE [ˈreləvəns] noun uncountable
I don't see the relevance of your question.
What he said has no direct relevance to the matter in hand.
a classic play of contemporary relevance
Main entry:relevantderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "relevance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.