Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
relegation


rele·ga·tion [relegation relegations] BrE [ˌrelɪˈɡeɪʃn] ; NAmE [ˌrelɪˈɡeɪʃn] noun uncountable
teams threatened with relegation
Main entry:relegatederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "relegation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.