Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rejection


re·jec·tion [rejection rejections] BrE [rɪˈdʒekʃn] ; NAmE [rɪˈdʒekʃn] noun uncountable, countable
Her proposal met with unanimous rejection.
a rejection letter (= a letter in which you are told, for example, that you have not been accepted for a job)
painful feelings of rejection
Main entry:rejectderived

Related search result for "rejection"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.