Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
red line


red ˈline 7 [red line] BrE NAmE noun
an issue or a demand that one person or group refuses to change their opinion about during a disagreement or ↑negotiations
The issue of sovereignty is a red line that cannot be crossed.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.