Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rectangle



rect·angle [rectangle rectangles] BrE [ˈrektæŋɡl] NAmE [ˈrektæŋɡl] noun
a flat shape with four straight sides, two of which are longer than the other two, and four angles of 90°
Derived Word:rectangular

Word Origin:
late 16th cent.: from medieval Latin rectangulum, from late Latin rectiangulum, based on Latin rectus ‘straight’ + angulus ‘an angle’.

Related search result for "rectangle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.