Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
reconsideration


re·con·sid·er·ation [reconsideration reconsiderations] BrE [ˌriːkənˌsɪdəˈreɪʃn] ; NAmE [ˌriːkənˌsɪdəˈreɪʃn] noun uncountable, singular
They called for a reconsideration of the issue.
Main entry:reconsiderderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.