Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rearguard


rear·guard [rearguard rearguards] BrE [ˈrɪəɡɑːd] NAmE [ˈrɪrɡɑːrd] noun (usually the rearguard)singular + singular or plural verb
a group of soldiers that protect the back part of an army especially when the army is retreating after it has been defeated
Opp: vanguard

Word Origin:
late Middle English (denoting the rear part of an army): from Old French rereguarde.

Related search result for "rearguard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.