Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
read my lips


ˌread my ˈlips idiom
(informal)used to tell sb to listen carefully to what you are saying
Read my lips: no new taxes (= I promise there will be no new taxes).
Main entry:readidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.