Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
razor-sharp


ˌrazor-ˈsharp [razor-sharp] BrE NAmE adjective
1. extremely sharp
razor-sharp teeth
a razor-sharp blade/edge/knife
2. showing that sb is extremely intelligent
a razor-sharp mind

Example Bank:
Careful— the kittens have razor-sharp teeth.
The razor-sharp blade gleamed in the moonlight.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.