Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
raving


rav·ing [raving ravings] adjective, adverb BrE [ˈreɪvɪŋ] NAmE [ˈreɪvɪŋ]
adjective only before noun
1. (of a person)talking or behaving in a way that shows they are crazy
The man's a raving lunatic.
2. used to emphasize a particular state or quality
She's no raving beauty.
His latest novel is already a raving success.
Idiom:raving mad
 
adverb
 

Related search result for "raving"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.