Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rashness


rash·ness BrE [ræʃnəs] ; NAmE [ræʃnəs] noun uncountable
He bitterly regretted his rashness.
Main entry:rashderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rashness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.