Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rashly


rash·ly BrE [ræʃli] ; NAmE [ræʃli] adverb
She had rashly promised to lend him the money.
I see now that I may have acted rashly.
Main entry:rashderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.