Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rapper


rap·per f109 [rapper rappers] BrE [ˈræpə(r)] NAmE [ˈræpər] noun
a person who speaks the words of a ↑rap song


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.