Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
randomly


ran·dom·ly BrE [ˈrændəmli] ; NAmE [ˈrændəmli] adverb
The winning numbers are randomly selected by computer.
My phone seems to switch itself off randomly.
Main entry:randomderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.